perjury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perjury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perjury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perjury.
Từ điển Anh Việt
perjury
/'pə:dʤəri/
* danh từ
sự thề ẩu; lời thề ẩu
sự khai man trước toà; lời khai man trước toà
sự phản bội lời thề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perjury
* kinh tế
nguỵ chứng
ngụy chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perjury
criminal offense of making false statements under oath
Synonyms: bearing false witness, lying under oath