badge column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

badge column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm badge column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của badge column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • badge column

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cột chưng cất Badge