autonomous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous.

Từ điển Anh Việt

  • autonomous

    /ɔ:'tɔnəməs/

    * tính từ

    tự trị

  • autonomous

    tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autonomous

    * kỹ thuật

    độc lập

    tự sinh

    toán & tin:

    tự quản

    điện:

    tự xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autonomous

    (of political bodies) not controlled by outside forces

    an autonomous judiciary

    a sovereign state

    Synonyms: independent, self-governing, sovereign

    existing as an independent entity

    the partitioning of India created two separate and autonomous jute economies

    (of persons) free from external control and constraint in e.g. action and judgment

    Synonyms: self-directed, self-reliant