self-reliant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-reliant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-reliant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-reliant.

Từ điển Anh Việt

  • self-reliant

    /'selfri'laiənt/

    * tính từ

    tự lực, dựa vào sức mình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-reliant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tự lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-reliant

    Similar:

    autonomous: (of persons) free from external control and constraint in e.g. action and judgment

    Synonyms: self-directed