autonomous transactions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomous transactions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous transactions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous transactions.

Từ điển Anh Việt

  • Autonomous transactions

    (Econ) Giao dịch tự định

    + Cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về CÁN CÂN THANH TOÁN để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân .