autonomous investment demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autonomous investment demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous investment demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous investment demand.
Từ điển Anh Việt
Autonomous investment demand
(Econ) Nhu cầu đầu tư tự định.
Từ liên quan
- autonomous
- autonomously
- autonomous port
- autonomous state
- autonomous action
- autonomous system
- autonomous tariff
- autonomous changes
- autonomous message
- autonomous working
- autonomous variables
- autonomous enterprise
- autonomous investment
- autonomous consumption
- autonomous expenditure
- autonomous system (as)
- autonomous expenditures
- autonomous transactions
- autonomous investment demand
- autonomous-expenditure multiplier
- autonomous built-in self-test (abist)
- autonomous system boundary router (asbr)