autonomous working nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomous working nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous working giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous working.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autonomous working

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tự hoạt động

    tự vận hành