autonomous system (as) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomous system (as) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous system (as) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous system (as).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autonomous system (as)

    * kỹ thuật

    hệ thống độc lập

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống tự quản, Hệ độc lập

    toán & tin:

    hệ thống tự quản