autonomous expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomous expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous expenditure.

Từ điển Anh Việt

  • Autonomous expenditure

    (Econ) Khoản chi tiêu tự định.

    + Các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.