autonomous expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autonomous expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous expenditure.
Từ điển Anh Việt
Autonomous expenditure
(Econ) Khoản chi tiêu tự định.
+ Các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.
Từ liên quan
- autonomous
- autonomously
- autonomous port
- autonomous state
- autonomous action
- autonomous system
- autonomous tariff
- autonomous changes
- autonomous message
- autonomous working
- autonomous variables
- autonomous enterprise
- autonomous investment
- autonomous consumption
- autonomous expenditure
- autonomous system (as)
- autonomous expenditures
- autonomous transactions
- autonomous investment demand
- autonomous-expenditure multiplier
- autonomous built-in self-test (abist)
- autonomous system boundary router (asbr)