autonomous system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autonomous system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomous system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomous system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
autonomous system
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ otonom
Từ liên quan
- autonomous
- autonomously
- autonomous port
- autonomous state
- autonomous action
- autonomous system
- autonomous tariff
- autonomous changes
- autonomous message
- autonomous working
- autonomous variables
- autonomous enterprise
- autonomous investment
- autonomous consumption
- autonomous expenditure
- autonomous system (as)
- autonomous expenditures
- autonomous transactions
- autonomous investment demand
- autonomous-expenditure multiplier
- autonomous built-in self-test (abist)
- autonomous system boundary router (asbr)