assume no risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assume no risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assume no risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assume no risk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assume no risk
* kinh tế
không chịu bất kỳ rủi ro nào
Từ liên quan
- assume
- assumed
- assumer
- assumedly
- assumed bond
- assumed cost
- assumed load
- assumed mean
- assumed name
- assumed value
- assume no risk
- assumed median
- assumed period
- assumed stress
- assumed function
- assumed interest
- assumed elevation
- assumed-size array
- assume jurisdiction
- assumed binary unit
- assumed liabilities
- assumed ground plane
- assumed channel shape
- assumed decimal point
- assumed level of insolation
- assume no responsibility for
- assumed rate of flow in pipeline
- assumed temperature at the time of erection
- assumed period of sewerage system functioning