assume jurisdiction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assume jurisdiction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assume jurisdiction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assume jurisdiction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assume jurisdiction
* kinh tế
thụ lý vụ án
Từ liên quan
- assume
- assumed
- assumer
- assumedly
- assumed bond
- assumed cost
- assumed load
- assumed mean
- assumed name
- assumed value
- assume no risk
- assumed median
- assumed period
- assumed stress
- assumed function
- assumed interest
- assumed elevation
- assumed-size array
- assume jurisdiction
- assumed binary unit
- assumed liabilities
- assumed ground plane
- assumed channel shape
- assumed decimal point
- assumed level of insolation
- assume no responsibility for
- assumed rate of flow in pipeline
- assumed temperature at the time of erection
- assumed period of sewerage system functioning