assign wholly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assign wholly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assign wholly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assign wholly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assign wholly

    * kinh tế

    nhượng lại toàn bộ