assigned frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assigned frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assigned frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assigned frequency.

Từ điển Anh Việt

  • assigned frequency

    (Tech) tần số chỉ định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assigned frequency

    * kỹ thuật

    tần số chỉ định