assignment operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assignment operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assignment operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assignment operator.

Từ điển Anh Việt

  • assignment operator

    (Tech) toán tử gán, toán tử chỉ định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assignment operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán tử gán