assignment statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assignment statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assignment statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assignment statement.
Từ điển Anh Việt
assignment statement
(Tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assignment statement
* kỹ thuật
toán & tin:
câu lệnh gán
lệnh gán
điện tử & viễn thông:
chỉ thị chỉ định
xây dựng:
tuyên bố ấn định
Từ liên quan
- assignment
- assignment cost
- assignment name
- assignment charge
- assignment clause
- assignment symbol
- assignment by name
- assignment channel
- assignment problem
- assignment of lease
- assignment of wages
- assignment operator
- assignment allowance
- assignment of shares
- assignment statement
- assignment conversion
- assignment expression
- assignment limitation
- assignment of a claim
- assignment of freight
- assignment of problem
- assignment instruction
- assignment of a patent
- assignment of contract
- assignment of copyright
- assignment of interests
- assignment of privilege
- assignment of third party
- assignment of life policies
- assignment source point (asp)
- assignment of insurable interest
- assignment of processing contract
- assignment channel (satellite) (ac)
- assignment of property-to creditors
- assignment (of a radio frequency or a radio frequency channel)