assignment statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assignment statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assignment statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assignment statement.

Từ điển Anh Việt

  • assignment statement

    (Tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assignment statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh gán

    lệnh gán

    điện tử & viễn thông:

    chỉ thị chỉ định

    xây dựng:

    tuyên bố ấn định