acid-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acid-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid-proof.
Từ điển Anh Việt
acid-proof
/'æsid'pru:f/ (acid-resisting) /'æsidri'zistiɳ/
resisting)
/'æsidri'zistiɳ/
* tính từ
chịu axit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acid-proof
* kinh tế
chịu axit
* kỹ thuật
chịu được axit
kháng axit