acid-proof soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid-proof soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid-proof soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid-proof soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid-proof soil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất chịu được axit