acid-proof varnish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid-proof varnish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid-proof varnish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid-proof varnish.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid-proof varnish

    * kỹ thuật

    chịu axit

    xây dựng:

    sơn bóng chịu được axit

    vécni chịu axit

    vécni chịu được axit