acid-proof cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid-proof cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid-proof cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid-proof cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid-proof cement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xi măng chịu axit