abandon ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abandon ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abandon ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abandon ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abandon ship
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
rời khỏi tàu
Từ liên quan
- abandon
- abandoned
- abandonee
- abandoner
- abandonment
- abandon call
- abandon ship
- abandoned land
- abandoned ship
- abandoned well
- abandoned beach
- abandoned cliff
- abandoned goods
- abandoned assets
- abandoned infant
- abandoned parcel
- abandoned person
- abandonment loss
- abandonment stage
- abandonment value
- abandoned articles
- abandoned property
- abandonment charge
- abandonment clause
- abandon ship (to...)
- abandoned lease cost
- abandonment of cargo
- abandonment of voyage
- abandonment (of lines)
- abandonment of a right
- abandoned property not charged-off