abandoned infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abandoned infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abandoned infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abandoned infant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abandoned infant

    Similar:

    foundling: a child who has been abandoned and whose parents are unknown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).