foundling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foundling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundling.

Từ điển Anh Việt

  • foundling

    /'faudliɳ/

    * danh từ

    đứa trẻ bị bỏ rơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foundling

    a child who has been abandoned and whose parents are unknown

    Synonyms: abandoned infant