foundling hospital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foundling hospital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundling hospital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundling hospital.
Từ điển Anh Việt
foundling hospital
/'faudliɳ'hɔspitl/
* danh từ
trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foundling hospital
Similar:
creche: a hospital where foundlings (infant children of unknown parents) are taken in and cared for