creche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creche.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creche

    * kỹ thuật

    nhà trẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creche

    a hospital where foundlings (infant children of unknown parents) are taken in and cared for

    Synonyms: foundling hospital

    a representation of Christ's nativity in the stable at Bethlehem