abandoned parcel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abandoned parcel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abandoned parcel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abandoned parcel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abandoned parcel

    * kinh tế

    bưu kiện bị bỏ (không ai nhận)