trở xuống trong Tiếng Anh là gì?

trở xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở xuống

    ...and below/under

    trẻ em từ 10 tuổi trở xuống children aged 10 and below/under

    hầu hết phụ nữ từ 30 tuổi trở xuống đều ý thức được việc sinh đẻ có kế hoạch almost all women aged 30 or younger are fully aware of birth control

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trở xuống

    * adv

    downwards

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở xuống

    downwards