trở vô trong Tiếng Anh là gì?

trở vô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở vô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở vô

    xem trở lại 1

    chúng tôi phải đưa cô ấy trở vô bệnh viện gấp we had to rush her back to hospital