trở mặt trong Tiếng Anh là gì?

trở mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở mặt

    to make a u-turn

    chính phủ bị cáo buộc là đã trở mặt về chính sách y tế the government were accused of making a u-turn on health policy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trở mặt

    * verb

    to change about

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở mặt

    to change about