trở đi trong Tiếng Anh là gì?

trở đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở đi

    ...and later; downwards; forwards; onwards

    các năm tài chính từ 1997 trở đi có 12 tháng, kết thúc vào ngày 30/9 hàng năm fiscal years 1977 and later consist of the 12 months ending on sept 30 of each year

    từ thời trung cổ trở đi from the middle ages downwards

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở đi

    ~ and later, downwards, forwards, onwards