trở đi trong Tiếng Anh là gì?
trở đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở đi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trở đi
...and later; downwards; forwards; onwards
các năm tài chính từ 1997 trở đi có 12 tháng, kết thúc vào ngày 30/9 hàng năm fiscal years 1977 and later consist of the 12 months ending on sept 30 of each year
từ thời trung cổ trở đi from the middle ages downwards
Từ điển Việt Anh - VNE.
trở đi
~ and later, downwards, forwards, onwards
Từ liên quan
- trở
- trở cỏ
- trở cờ
- trở ra
- trở vô
- trở về
- trở đi
- trở dậy
- trở gió
- trở gót
- trở lui
- trở lên
- trở lại
- trở lực
- trở màu
- trở mùi
- trở mũi
- trở mặt
- trở nên
- trở quẻ
- trở tay
- trở buồm
- trở giời
- trở lạnh
- trở mình
- trở ngón
- trở ngại
- trở trẽn
- trở trời
- trở chiều
- trở chứng
- trở giọng
- trở kháng
- trở ngược
- trở thành
- trở xuống
- trở nên ấm
- trở về nhà
- trở về sau
- trở bàn tay
- trở dậy sớm
- trở lên lầu
- trở lại với
- trở nên béo
- trở nên ráp
- trở nên xấu
- trở nên đặc
- trở về liền
- trở về nước
- trở đầu lại