trở về trong Tiếng Anh là gì?
trở về trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở về sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trở về
to come back; to be back; to return
chúng tôi đã cầu cho họ được sống sót trở về we prayed that they might return alive; we prayed for their safe return
to rejoin
các cựu chiến binh được lệnh trở về đơn vị cũ của mình ex-servicemen were ordered to rejoin their former units
ông trở về đảng dân chủ và được bầu làm thống đốc bang massachusetts năm 1882 he rejoined the democratic party and was elected governor of massachusetts in 1882
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trở về
* verb
to come back, to be back
Từ điển Việt Anh - VNE.
trở về
to come back, be back, return
Từ liên quan
- trở
- trở cỏ
- trở cờ
- trở ra
- trở vô
- trở về
- trở đi
- trở dậy
- trở gió
- trở gót
- trở lui
- trở lên
- trở lại
- trở lực
- trở màu
- trở mùi
- trở mũi
- trở mặt
- trở nên
- trở quẻ
- trở tay
- trở buồm
- trở giời
- trở lạnh
- trở mình
- trở ngón
- trở ngại
- trở trẽn
- trở trời
- trở chiều
- trở chứng
- trở giọng
- trở kháng
- trở ngược
- trở thành
- trở xuống
- trở nên ấm
- trở về nhà
- trở về sau
- trở bàn tay
- trở dậy sớm
- trở lên lầu
- trở lại với
- trở nên béo
- trở nên ráp
- trở nên xấu
- trở nên đặc
- trở về liền
- trở về nước
- trở đầu lại