trở về trong Tiếng Anh là gì?

trở về trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở về sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở về

    to come back; to be back; to return

    chúng tôi đã cầu cho họ được sống sót trở về we prayed that they might return alive; we prayed for their safe return

    to rejoin

    các cựu chiến binh được lệnh trở về đơn vị cũ của mình ex-servicemen were ordered to rejoin their former units

    ông trở về đảng dân chủ và được bầu làm thống đốc bang massachusetts năm 1882 he rejoined the democratic party and was elected governor of massachusetts in 1882

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trở về

    * verb

    to come back, to be back

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở về

    to come back, be back, return