trở lên trong Tiếng Anh là gì?
trở lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở lên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trở lên
and above/over
những món hàng từ 100 quan trở lên articles costing 100 francs and over; articles at 100 francs and over/more
hiện nay, tỉ lệ thất học ở trẻ 10 tuổi trở lên trong vùng này là 18 % today, the illiteracy rate among children aged 10 and over/above in the area is 18 per cent; today, the illiteracy rate among children from ten (years) upwards in the area is 18 per cent
to go/come up again; to go/come back up
trở lên sân khấu to go back on the stage
tôi mệt lắm đừng để tôi phải trở lên nói chuyện với anh! i am very tired don't let me go upstairs again to speak to you!/don't let me go back upstairs to speak to you!
Từ điển Việt Anh - VNE.
trở lên
and over, and above
Từ liên quan
- trở
- trở cỏ
- trở cờ
- trở ra
- trở vô
- trở về
- trở đi
- trở dậy
- trở gió
- trở gót
- trở lui
- trở lên
- trở lại
- trở lực
- trở màu
- trở mùi
- trở mũi
- trở mặt
- trở nên
- trở quẻ
- trở tay
- trở buồm
- trở giời
- trở lạnh
- trở mình
- trở ngón
- trở ngại
- trở trẽn
- trở trời
- trở chiều
- trở chứng
- trở giọng
- trở kháng
- trở ngược
- trở thành
- trở xuống
- trở nên ấm
- trở về nhà
- trở về sau
- trở bàn tay
- trở dậy sớm
- trở lên lầu
- trở lại với
- trở nên béo
- trở nên ráp
- trở nên xấu
- trở nên đặc
- trở về liền
- trở về nước
- trở đầu lại