trở lên trong Tiếng Anh là gì?

trở lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở lên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở lên

    and above/over

    những món hàng từ 100 quan trở lên articles costing 100 francs and over; articles at 100 francs and over/more

    hiện nay, tỉ lệ thất học ở trẻ 10 tuổi trở lên trong vùng này là 18 % today, the illiteracy rate among children aged 10 and over/above in the area is 18 per cent; today, the illiteracy rate among children from ten (years) upwards in the area is 18 per cent

    to go/come up again; to go/come back up

    trở lên sân khấu to go back on the stage

    tôi mệt lắm đừng để tôi phải trở lên nói chuyện với anh! i am very tired don't let me go upstairs again to speak to you!/don't let me go back upstairs to speak to you!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở lên

    and over, and above