trở ngại trong Tiếng Anh là gì?

trở ngại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở ngại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở ngại

    barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment

    gặp trở ngại to meet an obstacle; to come up against an obstacle

    những trở ngại trên bước đường cải cách roadblocks in the path of reform

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trở ngại

    * noun

    hindrance, obstacle, obstruction

    * verb

    to hinder, to obstruct

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở ngại

    hindrance, obstacle, obstruction; to hinder, obstruct