trở lại trong Tiếng Anh là gì?

trở lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trở lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trở lại

    to return; to come back; to get back

    đưa bệnh nhân trở lại bệnh viện to take a patient back to hospital

    đưa kẻ vượt ngục trở lại khám đường to take an escapee back to prison

    to rejoin

    to change one's mind; to have a change of opinion/heart

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trở lại

    * verb

    to return, to come back (again)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trở lại

    to come back, return; again