tham trong Tiếng Anh là gì?

tham trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham

    to lust after/for something; to crave for something; to covet; greedy; rapacious; voracious; covetous

    tham, sân, si lust, hatred, delusion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tham

    * adj

    greedy avaricious

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham

    greedy avaricious