tham tang trong Tiếng Anh là gì?

tham tang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham tang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham tang

    corruption, bribe, hushmoney

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham tang

    corruption, bribe, hush money