tham quan trong Tiếng Anh là gì?
tham quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tham quan
to do sightseeing; to tour; to visit
đi tham quan thành phố hồ chí minh to go on a sightseeing tour of ho chi minh city; to tour ho chi minh city
thư ký riêng của tôi sẽ hướng dẫn quý vị tham quan nhà máy my private secretary will show you around/round the factory
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tham quan
* verb
to go for a sightseeing
Từ điển Việt Anh - VNE.
tham quan
to observe and visit, sightsee
Từ liên quan
- tham
- tham ô
- tham dự
- tham lý
- tham số
- tham sự
- tham vụ
- tham ăn
- tham bác
- tham của
- tham dục
- tham gia
- tham hặc
- tham lam
- tham lại
- tham mưu
- tham mồi
- tham tri
- tham tài
- tham tàn
- tham tán
- tham tâm
- tham vấn
- tham biến
- tham biện
- tham diễn
- tham khảo
- tham kiến
- tham luân
- tham luận
- tham muốn
- tham nghị
- tham quan
- tham sinh
- tham tang
- tham tiền
- tham tụng
- tham uống
- tham vọng
- tham chiến
- tham chiếu
- tham chính
- tham nhũng
- tham thiền
- tham dự vào
- tham dự viên
- tham gia vào
- tham mưu phó
- tham thì thâm
- tham chiếu với