tham quan trong Tiếng Anh là gì?

tham quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham quan

    to do sightseeing; to tour; to visit

    đi tham quan thành phố hồ chí minh to go on a sightseeing tour of ho chi minh city; to tour ho chi minh city

    thư ký riêng của tôi sẽ hướng dẫn quý vị tham quan nhà máy my private secretary will show you around/round the factory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tham quan

    * verb

    to go for a sightseeing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham quan

    to observe and visit, sightsee