tham số trong Tiếng Anh là gì?
tham số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tham số
parameter
ông phải tính đủ hết các tham số mới được you must take all the parameters into account
Từ điển Việt Anh - VNE.
tham số
parameter
Từ liên quan
- tham
- tham ô
- tham dự
- tham lý
- tham số
- tham sự
- tham vụ
- tham ăn
- tham bác
- tham của
- tham dục
- tham gia
- tham hặc
- tham lam
- tham lại
- tham mưu
- tham mồi
- tham tri
- tham tài
- tham tàn
- tham tán
- tham tâm
- tham vấn
- tham biến
- tham biện
- tham diễn
- tham khảo
- tham kiến
- tham luân
- tham luận
- tham muốn
- tham nghị
- tham quan
- tham sinh
- tham tang
- tham tiền
- tham tụng
- tham uống
- tham vọng
- tham chiến
- tham chiếu
- tham chính
- tham nhũng
- tham thiền
- tham dự vào
- tham dự viên
- tham gia vào
- tham mưu phó
- tham thì thâm
- tham chiếu với