tham mưu trong Tiếng Anh là gì?

tham mưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham mưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham mưu

    * dtừ

    staff

    xem ban tham mưu

    làm tham mưu cho ai to act as a counsellor/an advisor for somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tham mưu

    * noun

    staff

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham mưu

    staff