tham vọng trong Tiếng Anh là gì?
tham vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham vọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tham vọng
ambition
từ bỏ mọi tham vọng chính trị to give up all one's political ambitions
về tham vọng thì nó chẳng thua kém ai as far as ambition is concerned, he's second to none
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tham vọng
* noun
ambition
Từ điển Việt Anh - VNE.
tham vọng
ambition
Từ liên quan
- tham
- tham ô
- tham dự
- tham lý
- tham số
- tham sự
- tham vụ
- tham ăn
- tham bác
- tham của
- tham dục
- tham gia
- tham hặc
- tham lam
- tham lại
- tham mưu
- tham mồi
- tham tri
- tham tài
- tham tàn
- tham tán
- tham tâm
- tham vấn
- tham biến
- tham biện
- tham diễn
- tham khảo
- tham kiến
- tham luân
- tham luận
- tham muốn
- tham nghị
- tham quan
- tham sinh
- tham tang
- tham tiền
- tham tụng
- tham uống
- tham vọng
- tham chiến
- tham chiếu
- tham chính
- tham nhũng
- tham thiền
- tham dự vào
- tham dự viên
- tham gia vào
- tham mưu phó
- tham thì thâm
- tham chiếu với