tham vọng trong Tiếng Anh là gì?

tham vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham vọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham vọng

    ambition

    từ bỏ mọi tham vọng chính trị to give up all one's political ambitions

    về tham vọng thì nó chẳng thua kém ai as far as ambition is concerned, he's second to none

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tham vọng

    * noun

    ambition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham vọng

    ambition