tham mưu phó trong Tiếng Anh là gì?

tham mưu phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham mưu phó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham mưu phó

    deputy chief of staff