tham tài trong Tiếng Anh là gì?

tham tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham tài

    * ttừ

    greedy for gain; covertous, grasping, thirst for riches

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tham tài

    * adj

    greedy for gain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham tài

    greedy for gain