tham dự trong Tiếng Anh là gì?

tham dự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham dự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham dự

    to take part; to participate; to attend (meeting, conference...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham dự

    to participate, take part, attend; participation