tham tán trong Tiếng Anh là gì?

tham tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tham tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tham tán

    counselor; charge d'affaires; take part in the discussion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tham tán

    chargé d’affaires