thực thi trong Tiếng Anh là gì?

thực thi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực thi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thực thi

    to enforce

    trách nhiệm của cơ quan thực thi pháp luật là phát hiện tội phạm, bắt giữ kẻ phạm tội, cung cấp cho thẩm phán những chứng cứ chứng tỏ kẻ phạm tội thực sự có tội the responsibility of law enforcement agencies is to detect crimes, apprehend the perpetrators, provide evidence that will convince judges that the perpetrators are guilty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thực thi

    to enforce