thực thi trong Tiếng Anh là gì?
thực thi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực thi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thực thi
to enforce
trách nhiệm của cơ quan thực thi pháp luật là phát hiện tội phạm, bắt giữ kẻ phạm tội, cung cấp cho thẩm phán những chứng cứ chứng tỏ kẻ phạm tội thực sự có tội the responsibility of law enforcement agencies is to detect crimes, apprehend the perpetrators, provide evidence that will convince judges that the perpetrators are guilty
Từ điển Việt Anh - VNE.
thực thi
to enforce
Từ liên quan
- thực
- thực ý
- thực hư
- thực mà
- thực ra
- thực số
- thực sự
- thực tế
- thực từ
- thực tự
- thực bào
- thực chi
- thực cảm
- thực dân
- thực giá
- thực huệ
- thực học
- thực hối
- thực lãi
- thực lục
- thực lực
- thực mục
- thực phí
- thực sản
- thực thi
- thực thu
- thực thà
- thực thể
- thực thụ
- thực tài
- thực tâm
- thực tế
- thực tại
- thực tập
- thực vật
- thực vậy
- thực đơn
- thực đạo
- thực địa
- thực bệnh
- thực bụng
- thực chất
- thực chức
- thực dụng
- thực hiện
- thực hiệu
- thực hành
- thực kiểm
- thực lòng
- thực ngôn