thực bụng trong Tiếng Anh là gì?

thực bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực bụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thực bụng

    * ttừ

    sincere, frank, unfeigned, honest

    tôi ghét những người không thật bụng với tôi, nịnh nọt tôi i detest being buttered up by people who i know have no real regard for me

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thực bụng

    sincere, frank, unfeigned, honest