thực hành trong Tiếng Anh là gì?
thực hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực hành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thực hành
practice
lý thuyết và thực hành theory and practice
đưa lý thuyết vào thực hành to translate theory into practice
to practise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thực hành
* verb
to practise
Từ điển Việt Anh - VNE.
thực hành
to (put into) practice, be practical, affect, carry out, accomplish
Từ liên quan
- thực
- thực ý
- thực hư
- thực mà
- thực ra
- thực số
- thực sự
- thực tế
- thực từ
- thực tự
- thực bào
- thực chi
- thực cảm
- thực dân
- thực giá
- thực huệ
- thực học
- thực hối
- thực lãi
- thực lục
- thực lực
- thực mục
- thực phí
- thực sản
- thực thi
- thực thu
- thực thà
- thực thể
- thực thụ
- thực tài
- thực tâm
- thực tế
- thực tại
- thực tập
- thực vật
- thực vậy
- thực đơn
- thực đạo
- thực địa
- thực bệnh
- thực bụng
- thực chất
- thực chức
- thực dụng
- thực hiện
- thực hiệu
- thực hành
- thực kiểm
- thực lòng
- thực ngôn