thực dân trong Tiếng Anh là gì?
thực dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thực dân
colonial; colonialist&
chính sách thực dâ colonial policy
người anh bị mất các thuộc địa ở bắc mỹ năm 1776, nhưng nước anh vẫn là một cường quốc thực dân đáng kể the british lost their north american colonies in 1776, but great britain remained an important colonial power
colonialism
cuộc kháng chiến chống thực dân pháp the resistance war against french colonialism/french colonialists
chủ nghĩa thực dân từng là đề tài tranh cãi sôi nổi về đạo đức và chính trị colonialism has been the subject of intense moral and political controversy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thực dân
* adj
colonist
Từ điển Việt Anh - VNE.
thực dân
colonist
Từ liên quan
- thực
- thực ý
- thực hư
- thực mà
- thực ra
- thực số
- thực sự
- thực tế
- thực từ
- thực tự
- thực bào
- thực chi
- thực cảm
- thực dân
- thực giá
- thực huệ
- thực học
- thực hối
- thực lãi
- thực lục
- thực lực
- thực mục
- thực phí
- thực sản
- thực thi
- thực thu
- thực thà
- thực thể
- thực thụ
- thực tài
- thực tâm
- thực tế
- thực tại
- thực tập
- thực vật
- thực vậy
- thực đơn
- thực đạo
- thực địa
- thực bệnh
- thực bụng
- thực chất
- thực chức
- thực dụng
- thực hiện
- thực hiệu
- thực hành
- thực kiểm
- thực lòng
- thực ngôn