thực chất trong Tiếng Anh là gì?

thực chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực chất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thực chất

    essence; substance; (real/true) nature

    thực chất quan hệ giữa anh và cô ấy là gì? - chúng tôi quan hệ với nhau vì nghề nghiệp mà thôi what is the nature of your relationship with her?/what exactly is your relationship with her? - our relationship is purely professional

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thực chất

    * noun

    essence, substance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thực chất

    essence, substance; substantial