thực địa trong Tiếng Anh là gì?

thực địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực địa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thực địa

    field

    tiến hành nghiên cứu thực địa to carry out field research

    thử ngay thực địa to test in the field; to carry out a field experiment